Có 1 kết quả:
石碑 shí bēi ㄕˊ ㄅㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stele
(2) stone tablet (for inscription)
(3) CL:方[fang1]
(2) stone tablet (for inscription)
(3) CL:方[fang1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0